Bảng giá dịch vụ tại simmed
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA SIM MED
Dưới đây bảng giá dịch vụ khám bệnh của Phòng Khám SIM MED. Chi phí thực tế có thể thay đổi trên từng trường hợp cụ thể do sự khác biệt về yêu cầu thuốc, dịch vụ chuyên môn, và dịch vụ phát sinh theo chỉ định bác sĩ hoặc theo yêu cầu.
# | Tên dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ/Lần) |
---|---|---|
1 | Tiêm dưới da | 50,000 |
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 90,000 |
3 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 65,000 |
4 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 96,000 |
5 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 110,000 |
6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 100,000 |
7 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 130,000 |
8 | Định lượng Glucose | 45,000 |
9 | Định lượng HbA1c | 150,000 |
10 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 45,000 |
11 | Định lượng Triglycerid | 45,000 |
12 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 55,000 |
13 | Định lượng Urê | 45,000 |
14 | Định lượng Creatinin | 45,000 |
15 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 105,000 |
16 | Định lượng Calci toàn phần | 45,000 |
17 | Định lượng Acid Uric | 45,000 |
18 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 45,000 |
19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 45,000 |
20 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 45,000 |
21 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 45,000 |
22 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 100,000 |
23 | Định lượng Protein | 45,000 |
24 | Định lượng Albumin | 45,000 |
25 | Đo hoạt độ Amylase | 95,000 |
26 | Định lượng Ferritin | 130,000 |
27 | Định lượng sắt huyết thanh | 70,000 |
28 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 90,000 |
29 | Định lượng Estradiol | 130,000 |
30 | Định lượng Progesteron | 130,000 |
31 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 130,000 |
32 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 130,000 |
33 | Định lượng Prolactin | 130,000 |
34 | Định lượng Testosterol | 130,000 |
35 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 95,000 |
36 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 95,000 |
37 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 95,000 |
38 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 220,000 |
39 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 200,000 |
40 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 210,000 |
41 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 130,000 |
42 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 210,000 |
43 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 280,000 |
44 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 220,000 |
45 | HBsAg miễn dịch tự động | 130,000 |
46 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) | 700,000 |
47 | Định lượng Calci ion hoá | 45,000 |
48 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 180,000 |
49 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 150,000 |
50 | Điện tim thường | 100,000 |
51 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 230,000 |
52 | Soi cổ tử cung | 600,000 |
53 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 60,000 |
54 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 200,000 |
55 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 150,000 |
56 | Lấy dị vật họng miệng độ 1 | 500,000 |
57 | Khí dung mũi họng | 200,000 |
58 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 1,200,000 |
59 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 240,000 |
60 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) | 240,000 |
61 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) | 240,000 |
62 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 400,000 |
63 | Siêu âm Doppler gan lách | 400,000 |
64 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 240,000 |
65 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 300,000 |
66 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 240,000 |
67 | Siêu âm tuyến giáp | 240,000 |
68 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 300,000 |
69 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | 500,000 |
70 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 400,000 |
71 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 400,000 |
72 | Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng | 260,000 |
73 | Chụp Xquang Blondeau | 260,000 |
74 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng | 260,000 |
75 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 260,000 |
76 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 200,000 |
77 | Chụp Xquang ngực thẳng | 200,000 |
78 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 200,000 |
79 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 260,000 |
80 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 300,000 |
81 | Hút dịch khớp gối | 500,000 |
82 | Tiêm khớp gối | 500,000 |
83 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 500,000 |
84 | Nhét bấc mũi sau | 1,000,000 |
85 | Chích rạch màng nhĩ độ 1 | 1,000,000 |
86 | Bơm hơi vòi nhĩ | 500,000 |
87 | Phương pháp Proetz | 100,000 |
88 | Chụp Xquang Schuller | 260,000 |
89 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 800,000 |
90 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 300,000 |
91 | Điều trị đóng cuống răng bằng canxihydroxit | 500,000 |
92 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomercement | 100,000 |
93 | Đệm hàm nhựa thường | 500,000 |
94 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 500,000 |
95 | Sửa hàm giả gãy | 500,000 |
96 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 200,000 |
97 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 300,000 |
98 | Bơm rửa lệ đạo | 200,000 |
99 | Lấy calci kết mạc | 100,000 |
100 | Đốt, nhổ lông siêu | 100,000 |
101 | Rửa cùng đồ | 100,000 |
102 | Bóc sợi giác mạc | 100,000 |
103 | Bóc giả mạc | 100,000 |
104 | Cắt chỉ sau phẩu thuật sụp mi | 100,000 |
105 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 100,000 |
106 | Soi đáy mắt trực tiếp | 100,000 |
107 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 |
108 | Thay băng vô khuẩn | 100,000 |
109 | Đo nhãn áp (Maclakov, Godlmann,..) | 100,000 |
110 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử, skiascope) | 100,000 |
111 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 500,000 |
112 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 600,000 |
113 | Nẹp bột các loại, không nắn | 600,000 |
114 | Nẹp bột cẳng – bàn tay | 600,000 |
115 | Nẹp bột cánh – bàn tay | 600,000 |
116 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 800,000 |
117 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 200,000 |
118 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 500,000 |
119 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 500,000 |
120 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 500,000 |
121 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 250,000 |
122 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 200,000 |
123 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 800,000 |
124 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 240,000 |
125 | Siêu âm hạch vùng cổ | 240,000 |
126 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 500,000 |
127 | Siêu âm dương vật | 240,000 |
128 | Siêu âm Doppler dương vật | 400,000 |
129 | Định lượng Ethanol (cồn) | 100,000 |
130 | HEV Ab test nhanh | 170,000 |
131 | HEV IgM test nhanh | 180,000 |
132 | HEV IgM miễn dịch tự động | 300,000 |
133 | HEV IgG miễn dịch tự động | 300,000 |
134 | HIV Ag/Ab test nhanh | 200,000 |
135 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 160,000 |
136 | Sinh thiết u họng miệng | 800,000 |
137 | Cắt u thành âm đạo | 2,500,000 |
138 | Nội soi tai | 200,000 |
139 | Nội soi mũi | 200,000 |
140 | Nội soi họng | 200,000 |
141 | Phí khám nhi | 200,000 |
142 | Phí khám tai/ mũi / họng | 300,000 |
143 | Phí khám ngoại | 300,000 |
144 | Phí khám nội | 300,000 |
145 | Phí khám sản phụ khoa | 300,000 |
146 | Phí khám nhi - tái khám | 150,000 |
147 | Phí khám tai/ mũi/ họng - tái khám | 200,000 |
148 | Phí khám ngoại - tái khám | 200,000 |
149 | Phí khám sản phụ khoa - tái khám | 200,000 |
150 | Phí khám nội - tái khám | 200,000 |
# | Dịch vụ | Niêm yết (VND) |
---|---|---|
1 | Tiêm dưới da | 50,000 |
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 90,000 |
3 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 65,000 |
4 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 96,000 |
5 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 110,000 |
6 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 100,000 |
7 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 130,000 |
8 | Định lượng Glucose | 45,000 |
9 | Định lượng HbA1c | 150,000 |
10 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 45,000 |
11 | Định lượng Triglycerid | 45,000 |
12 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 55,000 |
13 | Định lượng Urê | 45,000 |
14 | Định lượng Creatinin | 45,000 |
15 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 105,000 |
16 | Định lượng Calci toàn phần | 45,000 |
17 | Định lượng Acid Uric | 45,000 |
18 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 45,000 |
19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 45,000 |
20 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 45,000 |
21 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 45,000 |
22 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 100,000 |
23 | Định lượng Protein | 45,000 |
24 | Định lượng Albumin | 45,000 |
25 | Đo hoạt độ Amylase | 95,000 |
26 | Định lượng Ferritin | 130,000 |
27 | Định lượng sắt huyết thanh | 70,000 |
28 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 90,000 |
29 | Định lượng Estradiol | 130,000 |
30 | Định lượng Progesteron | 130,000 |
31 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) | 130,000 |
32 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 130,000 |
33 | Định lượng Prolactin | 130,000 |
34 | Định lượng Testosterol | 130,000 |
35 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 95,000 |
36 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 95,000 |
37 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 95,000 |
38 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 220,000 |
39 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 200,000 |
40 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 210,000 |
41 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 130,000 |
42 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 210,000 |
43 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 280,000 |
44 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 220,000 |
45 | HBsAg miễn dịch tự động | 130,000 |
46 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) | 700,000 |
47 | Định lượng Calci ion hoá | 45,000 |
48 | Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn | 180,000 |
49 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 150,000 |
50 | Điện tim thường | 100,000 |
51 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 230,000 |
52 | Soi cổ tử cung | 600,000 |
53 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 60,000 |
54 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 200,000 |
55 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 150,000 |
56 | Lấy dị vật họng miệng độ 1 | 500,000 |
57 | Khí dung mũi họng | 200,000 |
58 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 1,200,000 |
59 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 240,000 |
60 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay…) | 240,000 |
61 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ…) | 240,000 |
62 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 400,000 |
63 | Siêu âm Doppler gan lách | 400,000 |
64 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 240,000 |
65 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 300,000 |
66 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 240,000 |
67 | Siêu âm tuyến giáp | 240,000 |
68 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 300,000 |
69 | Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa | 500,000 |
70 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 400,000 |
71 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 400,000 |
72 | Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng | 260,000 |
73 | Chụp Xquang Blondeau | 260,000 |
74 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng | 260,000 |
75 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 260,000 |
76 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 200,000 |
77 | Chụp Xquang ngực thẳng | 200,000 |
78 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 200,000 |
79 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 260,000 |
80 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 300,000 |
81 | Hút dịch khớp gối | 500,000 |
82 | Tiêm khớp gối | 500,000 |
83 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 500,000 |
84 | Nhét bấc mũi sau | 1,000,000 |
85 | Chích rạch màng nhĩ độ 1 | 1,000,000 |
86 | Bơm hơi vòi nhĩ | 500,000 |
87 | Phương pháp Proetz | 100,000 |
88 | Chụp Xquang Schuller | 260,000 |
89 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 800,000 |
90 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | 300,000 |
91 | Điều trị đóng cuống răng bằng canxihydroxit | 500,000 |
92 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomercement | 100,000 |
93 | Đệm hàm nhựa thường | 500,000 |
94 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | 500,000 |
95 | Sửa hàm giả gãy | 500,000 |
96 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 200,000 |
97 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 300,000 |
98 | Bơm rửa lệ đạo | 200,000 |
99 | Lấy calci kết mạc | 100,000 |
100 | Đốt, nhổ lông siêu | 100,000 |
101 | Rửa cùng đồ | 100,000 |
102 | Bóc sợi giác mạc | 100,000 |
103 | Bóc giả mạc | 100,000 |
104 | Cắt chỉ sau phẩu thuật sụp mi | 100,000 |
105 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 100,000 |
106 | Soi đáy mắt trực tiếp | 100,000 |
107 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 |
108 | Thay băng vô khuẩn | 100,000 |
109 | Đo nhãn áp (Maclakov, Godlmann,..) | 100,000 |
110 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử, skiascope) | 100,000 |
111 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 500,000 |
112 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 600,000 |
113 | Nẹp bột các loại, không nắn | 600,000 |
114 | Nẹp bột cẳng – bàn tay | 600,000 |
115 | Nẹp bột cánh – bàn tay | 600,000 |
116 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 800,000 |
117 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 200,000 |
118 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 500,000 |
119 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | 500,000 |
120 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 500,000 |
121 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 250,000 |
122 | Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement | 200,000 |
123 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 800,000 |
124 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 240,000 |
125 | Siêu âm hạch vùng cổ | 240,000 |
126 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 500,000 |
127 | Siêu âm dương vật | 240,000 |
128 | Siêu âm Doppler dương vật | 400,000 |
129 | Định lượng Ethanol (cồn) | 100,000 |
130 | HEV Ab test nhanh | 170,000 |
131 | HEV IgM test nhanh | 180,000 |
132 | HEV IgM miễn dịch tự động | 300,000 |
133 | HEV IgG miễn dịch tự động | 300,000 |
134 | HIV Ag/Ab test nhanh | 200,000 |
135 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 160,000 |
136 | Sinh thiết u họng miệng | 800,000 |
137 | Cắt u thành âm đạo | 2,500,000 |
138 | Nội soi tai | 200,000 |
139 | Nội soi mũi | 200,000 |
140 | Nội soi họng | 200,000 |
141 | Phí khám nhi | 200,000 |
142 | Phí khám tai/ mũi / họng | 300,000 |
143 | Phí khám ngoại | 300,000 |
144 | Phí khám nội | 300,000 |
145 | Phí khám sản phụ khoa | 300,000 |
146 | Phí khám nhi - tái khám | 150,000 |
147 | Phí khám tai/ mũi/ họng - tái khám | 200,000 |
148 | Phí khám ngoại - tái khám | 200,000 |
149 | Phí khám sản phụ khoa - tái khám | 200,000 |
150 | Phí khám nội - tái khám | 200,000 |