Bảng giá dịch vụ tại simmed
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA SIM MED
Dưới đây bảng giá dịch vụ khám bệnh của Phòng Khám SIM MED. Chi phí thực tế có thể thay đổi trên từng trường hợp cụ thể do sự khác biệt về yêu cầu thuốc, dịch vụ chuyên môn, và dịch vụ phát sinh theo chỉ định bác sĩ hoặc theo yêu cầu.
# | Tên dịch vụ | Giá niêm yết (VNĐ/Lần) | Giá hỗ trợ (VNĐ/Lần) |
---|---|---|---|
1 | PHÍ KHÁM SẢN PHỤ KHOA | 360,000 | 300,000 |
2 | PHÍ KHÁM SẢN PHỤ KHOA - TÁI KHÁM | 240,000 | 200,000 |
3 | PHÍ KHÁM NHI | 240,000 | 200,000 |
4 | PHÍ KHÁM NHI - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
5 | PHÍ KHÁM NỘI KHOA/BSGĐ | 240,000 | 200,000 |
6 | PHÍ KHÁM NỘI KHOA/BSGĐ - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
7 | PHÍ KHÁM NGOẠI | 240,000 | 200,000 |
8 | PHÍ KHÁM NGOẠI - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
9 | PHÍ KHÁM TAI / MŨI / HỌNG | 240,000 | 200,000 |
10 | PHÍ KHÁM TAI / MŨI / HỌNG - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
11 | Chăm sóc rốn | 120,000 | 100,000 |
12 | Hút đàm mũi họng | 96,000 | 80,000 |
13 | Phun khí dung 1 lần | 120,000 | 100,000 |
14 | Phun khí dung (thuê máy) | 600,000 | 500,000 |
15 | Điện tim thường | 120,000 | 100,000 |
16 | Siêu âm Doppler tim | 480,000 | 400,000 |
17 | Đo và đánh giá tim thai/Non-stress test CTG | 180,000 | 150,000 |
18 | Chích abcess tuyến Bartholin | 1,800,000 | 1,500,000 |
19 | Cấy que tránh thai (đã bao gồm tiền que) | 5,040,000 | 4,200,000 |
20 | Đặt vòng chữ T (đã bao gồm tiền vòng) | 600,000 | 500,000 |
21 | Cấy dịch và KSĐ(Dịch âm đạo, dịch mủ...) | 540,000 | 450,000 |
22 | Vệ Sinh Tầng Sinh Môn/ Perinium Cleaning | 120,000 | 100,000 |
23 | Siêu âm bụng tổng quát nữ màu | 288,000 | 240,000 |
24 | Siêu âm bụng tổng quát nam màu | 288,000 | 240,000 |
25 | Siêu âm tử cung phần phụ ngả bụng | 360,000 | 300,000 |
26 | Siêu âm đầu dò âm đạo 3D | 360,000 | 300,000 |
27 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 288,000 | 240,000 |
28 | Siêu âm thai 2D tam cá nguyệt 2 | 360,000 | 300,000 |
29 | Siêu âm hình thái tam cá nguyệt 2 (4D) | 840,000 | 700,000 |
30 | Siêu âm 2D tam cá nguyệt 1 (<12 tuần) | 360,000 | 300,000 |
31 | Siêu âm khảo sát hình thái học tam cá nguyệt 1 (11-13 tuần) | 600,000 | 500,000 |
32 | Siêu âm Doppler tam cá nguyệt 2-3 | 600,000 | 500,000 |
33 | Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
34 | Chụp Xquang cột sống cổ động (cúi, ngửa tối đa) | 312,000 | 260,000 |
35 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 240,000 | 200,000 |
37 | Chụp Xquang ngực thẳng | 240,000 | 200,000 |
38 | Chụp Xquang tuổi xương | 240,000 | 200,000 |
39 | Sàng lọc trước sinh/ Double test | 720,000 | 600,000 |
40 | Beta-HCG , serum | 252,000 | 210,000 |
41 | Tổng phân tích tế bào máu/FBC - Full Blood Count | 108,000 | 90,000 |
42 | Đường máu đói ( Định lượng Glucose) | 54,000 | 45,000 |
43 | Đường máu ngẫu nhiên: Glucose (Random) | 54,000 | 45,000 |
44 | HbA1C/A1C-Glycosolated Hemoglobin (NGSP) | 180,000 | 150,000 |
45 | Cholesterol Total | 54,000 | 45,000 |
46 | Creatinin máu | 54,000 | 45,000 |
47 | AST (Aspartate aminotransferase)/SGOT | 54,000 | 45,000 |
48 | ALT(Alanine aminotransferase)/SGPT | 54,000 | 45,000 |
49 | GGT(Gama Glutamyltransferaser) | 54,000 | 45,000 |
50 | Ferritin | 156,000 | 130,000 |
51 | LH (Luteinizing Hormone) | 156,000 | 130,000 |
52 | FSH (Follicle Stimulating Hormone) | 156,000 | 130,000 |
53 | HBsAg | 156,000 | 130,000 |
54 | Anti HBs | 192,000 | 160,000 |
55 | Anti-HCV | 168,000 | 140,000 |
56 | Phân tích nước tiểu 11 thông số/Urine analysis 11 parameters | 78,000 | 65,000 |
57 | Soi phân trực tiếp /Stool examination Ova Cyst Parasites | 84,000 | 70,000 |
58 | Soi tươi huyết trắng/Wetmount - Gram Stain | 120,000 | 100,000 |
59 | Nhóm máu ABO, Rhesus /ABO blood group and Rh type | 115,200 | 96,000 |
60 | Nạo sinh thiết tầng | 1,200,000 | 1,000,000 |
61 | NỘI SOI TAI | 240,000 | 200,000 |
62 | NỘI SOI MŨI | 240,000 | 200,000 |
63 | NỘI SOI HỌNG | 240,000 | 200,000 |
64 | Rửa mũi | 228,000 | 190,000 |
65 | PHÍ KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI KHOA/BS GIA ĐÌNH | 360,000 | 300,000 |
66 | PHÍ KHÁM/ PHÍ TƯ VẤN 1 | 240,000 | 200,000 |
67 | PHÍ KHÁM SÀNG LỌC TRƯỚC TIÊM VACCINE | 120,000 | 100,000 |
68 | PHÍ KHÁM BÁC SĨ GIA ĐÌNH (Tại nhà) | 600,000 | 500,000 |
69 | PHÍ KHÁM/ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN (15 phút) | 240,000 | 200,000 |
70 | Phí lấy mẫu tại nhà 1 | 600,000 | 500,000 |
71 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | 540,000 | 450,000 |
72 | Tiêm thuốc 1 giờ (Bơm tiêm điện) | 180,000 | 150,000 |
73 | Truyền dịch, thuốc 1 giờ (Máy truyền dịch) | 120,000 | 100,000 |
74 | Theo dõi lưu cấp cứu 1 giờ (dịch vụ ) | 180,000 | 150,000 |
75 | Tiêm sẹo lồi (đã bao gồm thuốc) | 480,000 | 400,000 |
76 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 180,000 | 150,000 |
77 | Tiêm trong da/ tiêm dưới da/ tiêm bắp thịt | 60,000 | 50,000 |
78 | Bóc u bã độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
79 | Chích áp xe bartholin | 1,440,000 | 1,200,000 |
80 | Chích abcess vú | 960,000 | 800,000 |
81 | Khâu thẩm mỹ tái tạo thành sau âm đạo | 4,800,000 | 4,000,000 |
82 | Rút Que Tránh Thai/ Implanon Removal | 840,000 | 700,000 |
83 | Tháo Vòng khó mất dây | 1,200,000 | 1,000,000 |
84 | Tiểu phẫu lấy dị vật nông | 960,000 | 800,000 |
85 | Tiểu phẫu lấy dị vật nông (thấy rõ) 1 vị trí | 600,000 | 500,000 |
86 | Xoắn Polyp Cổ Tử Cung | 960,000 | 800,000 |
87 | Bóc u mỡ độ 1 | 1,800,000 | 1,500,000 |
88 | Cắt u màn bao hoạt dịch ở cổ tay | 3,000,000 | 2,500,000 |
89 | Phết máu ngoại vi/PBS - Peripheral Blood Smear | 264,000 | 220,000 |
90 | Tốc độ máu lắng vs /ESR - Erythrocyte Sedimentation Rate | 78,000 | 65,000 |
91 | PT /TQ(Thời gian Prothrombin: PT%, TQ, INR.) | 132,000 | 110,000 |
92 | APTT/ TCK(Thời gian Thromboplastin hoạt hoá) | 120,000 | 100,000 |
93 | Fibrinogen/Clotting Factors I | 180,000 | 150,000 |
94 | Nghiệm pháp dung nạp đường/OGTT – Oral Glucose Tolerance Testing | 300,000 | 250,000 |
95 | Triglyceride | 54,000 | 45,000 |
96 | HDL Cholesterol | 66,000 | 55,000 |
97 | LDL Cholesterol | 66,000 | 55,000 |
98 | Ure máu | 54,000 | 45,000 |
99 | BUN(Blood Urea Nitrogen) | 54,000 | 45,000 |
100 | Điện giải đồ ( Na, K , Cl) | 126,000 | 105,000 |
101 | Calcium total,serum | 54,000 | 45,000 |
102 | Acid Uric(AU) | 54,000 | 45,000 |
103 | Bilirubin toàn phần(T) | 54,000 | 45,000 |
104 | Bilirubin trực tiếp(D) | 54,000 | 45,000 |
105 | Bilirubin gián tiếp(I) | 54,000 | 45,000 |
106 | Protein total,serum | 54,000 | 45,000 |
107 | Albumin, serum | 54,000 | 45,000 |
108 | Amylase, serum | 114,000 | 95,000 |
109 | Sắt /huyết thanh(Iron ) | 84,000 | 70,000 |
110 | CRP (C Reactive Protein) | 108,000 | 90,000 |
111 | Estradiol (E2) | 156,000 | 130,000 |
112 | Progesterone (P4) | 156,000 | 130,000 |
113 | Prolactin ( PRL ) | 156,000 | 130,000 |
114 | Testosterone | 156,000 | 130,000 |
115 | FT3 (Free Triiodothyronine) | 114,000 | 95,000 |
116 | FT4 (Free Thyroxine) | 114,000 | 95,000 |
117 | TSH(Thyroid Stimulating Hormone) | 114,000 | 95,000 |
118 | CA 125 | 264,000 | 220,000 |
119 | CA 15-3 | 264,000 | 220,000 |
120 | CEA | 252,000 | 210,000 |
121 | AFP (Alpha-fetoprotein) | 156,000 | 130,000 |
122 | Cyfra 21-1 | 252,000 | 210,000 |
123 | CA 19-9 | 336,000 | 280,000 |
124 | CA 72-4 | 264,000 | 220,000 |
125 | PSA total | 252,000 | 210,000 |
126 | Rubella IgM | 228,000 | 190,000 |
127 | Rubella IgG | 192,000 | 160,000 |
128 | CMV IgM | 300,000 | 250,000 |
129 | CMV IgG | 300,000 | 250,000 |
130 | HBeAg | 180,000 | 150,000 |
131 | Anti-HAV IgM | 276,000 | 230,000 |
132 | Anti-HAV Total | 276,000 | 230,000 |
133 | Anti-HIV/HIV I & II Antibodies, Immunospot | 96,000 | 80,000 |
134 | Syphilis ( Tìm KT giang mai-test nhanh) | 120,000 | 100,000 |
135 | Dengue NS1 Ag | 192,000 | 160,000 |
136 | Dengue IgM/IgG | 192,000 | 160,000 |
137 | Kháng thể Chlamydia IgM /Chlamydia IgM Antibody, Immunospot | 240,000 | 200,000 |
138 | Cúm A&B/Fluenza A&B | 300,000 | 250,000 |
139 | Máu ấn trong Phân/FOB - Fecal Occult Blood | 120,000 | 100,000 |
140 | Kháng nguyên Helicobacter pylori /HP Antigen, Fecel | 252,000 | 210,000 |
141 | Microalbumin niệu,Creatin niệu, Microa/Crea | 90,000 | 75,000 |
142 | Soi tươi KOH tìm nấm(trong da)/Fungus Direct smear | 180,000 | 150,000 |
143 | Magie huyết thanh/Mg serum | 54,000 | 45,000 |
144 | Phospho huyết thanh/Ph serum | 84,000 | 70,000 |
145 | Troponin I/Troponin I (quatily) | 180,000 | 150,000 |
146 | Soi cặn lắng nước tiểu/Urine Sediment examination | 84,000 | 70,000 |
147 | TS (Thời gian máu chảy-pp Duke) | 54,000 | 45,000 |
148 | TC (Thời gian máu đông-pp Milian) | 54,000 | 45,000 |
149 | ANTI-HEV IgM | 276,000 | 230,000 |
150 | Test thử chất gây nghiện 4 thông số trong nước tiểu(AMP-THC-MOP-PCP) | 180,000 | 150,000 |
151 | ANTI-HAV IgM(TEST) | 204,000 | 170,000 |
152 | ANTI-HEV IgM(TEST) | 204,000 | 170,000 |
153 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 72,000 | 60,000 |
154 | 17-0H Progestetrol | 264,000 | 220,000 |
155 | 25OH Vitamin D (D3) | 672,000 | 560,000 |
156 | Bộ dị ứng / Allery panel 1 | 1,560,000 | 1,300,000 |
157 | HCV RNA Cobas | 1,920,000 | 1,600,000 |
158 | Helicobacter pylori IgM | 276,000 | 230,000 |
159 | Helicobacter pylori IgG | 276,000 | 230,000 |
160 | HPV-DNA genotype cobas Roche | 840,000 | 700,000 |
161 | Karyotype test | 1,080,000 | 900,000 |
162 | Liquidprep/Cellprep | 660,000 | 550,000 |
163 | Lupus Anticoagulant Screen | 720,000 | 600,000 |
164 | NIPT test - Trisure vietnam | 6,600,000 | 5,500,000 |
165 | Vitamin B12 | 228,000 | 190,000 |
166 | Kẽm/ Zin C | 300,000 | 250,000 |
167 | Nova Prep HQ + HPV genotype cobas | 1,530,000 | 1,275,000 |
168 | Giun Đũa chó/ Toxocara canis IgG | 144,000 | 120,000 |
169 | Giun Đũa/ Ascaris lumbricoides IgG | 144,000 | 120,000 |
170 | Giun Đũa/ Ascaris lumbricoides IgM | 144,000 | 120,000 |
171 | Giun Lươn/ Strongyloides IgG | 144,000 | 120,000 |
172 | Sán dải heo/ Cysticercosis (Taenia Solium) IgG | 144,000 | 120,000 |
173 | Sán dải heo/ Cysticercosis (Taenia Solium) IgM | 144,000 | 120,000 |
174 | Sán lá gan/Sero Fasciola sp IgG | 144,000 | 120,000 |
175 | Cấy nước tiểu và làm kháng sinh đồ | 336,000 | 280,000 |
176 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 120,000 | 100,000 |
177 | Lậu cầu-Chlamydia PCR/ N.Gonorrhoeae & Chlamydia trachomatis PCR | 480,000 | 400,000 |
178 | Giải phẩu bệnh (Mẫu thường) | 480,000 | 400,000 |
179 | Giải phẩu bệnh (Mẫu lớn, toàn cơ quan) | 960,000 | 800,000 |
180 | PCR LAO/BK | 348,000 | 290,000 |
181 | Test HP(Helicobacter Pylori) bằng hơi thở C14 | 960,000 | 800,000 |
182 | Pap’s mear | 156,000 | 130,000 |
183 | Aldosterone | 600,000 | 500,000 |
184 | Cấy phân và làm kháng sinh đồ | 360,000 | 300,000 |
185 | IgE Total | 204,000 | 170,000 |
186 | Calcitonin (Thyrocalcitonin) | 264,000 | 220,000 |
187 | Sán dải chó/ Echinococcus IgG | 144,000 | 120,000 |
188 | Sán dải chó/ Echinococcus IgM | 144,000 | 120,000 |
189 | Định lượng D.Dimer | 420,000 | 350,000 |
190 | Chọc hút tế bào tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm ( Đã bao gồm giải phẩu bệnh) | 960,000 | 800,000 |
191 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm ( Đã bao gồm giải phẩu bệnh) | 960,000 | 800,000 |
192 | Đặt vòng nâng cơ tử cung Pessary ( đã bao gồm tiền vòng ) | 6,000,000 | 5,000,000 |
193 | Đặt vòng tránh thai Mirena ( đã bao gồm tiền vòng ) | 6,000,000 | 5,000,000 |
194 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | 420,000 | 350,000 |
195 | Cắt chỉ độ 1 | 120,000 | 100,000 |
196 | Đánh giá tim thai | 120,000 | 100,000 |
197 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 180,000 | 150,000 |
198 | Đặt ống nội khí quản | 1,200,000 | 1,000,000 |
199 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 360,000 | 300,000 |
200 | Đặt thông tiểu | 360,000 | 300,000 |
201 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 300,000 | 250,000 |
202 | Hút đờm (một hút) | 120,000 | 100,000 |
203 | Khâu vết thương độ 1 (đơn giản, ngắn) | 720,000 | 600,000 |
204 | Phí điều trị tắc tia sữa 1 bên vú | 300,000 | 250,000 |
205 | Phương pháp Proetz / Rửa mũi | 132,000 | 110,000 |
206 | Rửa vết thương, thay băng loại 1 | 180,000 | 150,000 |
207 | Rút ống thông tiểu | 120,000 | 100,000 |
208 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 720,000 | 600,000 |
209 | Soi cổ tử cung | 720,000 | 600,000 |
210 | Tháo vòng có dây | 360,000 | 300,000 |
211 | Thay băng cho các vết thương hoạt tử rộng (một lần) | 360,000 | 300,000 |
212 | Thở oxy 1 giờ (3-4L / phút) | 108,000 | 90,000 |
213 | Thở oxy 1 giờ (dưới 2l/phút) | 72,000 | 60,000 |
214 | Thở oxy qua mask không thở lại - 30 phút | 240,000 | 200,000 |
215 | Thở oxy qua mask thở lại - 30 phút | 216,000 | 180,000 |
216 | Thoát dịch ổ viêm | 180,000 | 150,000 |
217 | Truyền Dịch <3 giờ | 396,000 | 330,000 |
218 | Truyền Dịch 3-6 giờ | 576,000 | 480,000 |
219 | hCG /Quickstik, hCG Urine | 84,000 | 70,000 |
220 | Hút đàm cấp cứu | 180,000 | 150,000 |
221 | Điều trị triệu chứng nôn tại cấp cứu (đã bao gồm tiền thuốc Vincomid) | 120,000 | 100,000 |
222 | Công điều dưỡng 1 | 180,000 | 150,000 |
223 | Cắt u máu lành tính <1cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
224 | Cắt u sắc tố da <1cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
225 | Cắt u tế bào thần kinh ngoại biên <1cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
226 | Cắt da quy đầu độ 1 | 4,200,000 | 3,500,000 |
227 | Rạch áp xe độ 1 | 1,800,000 | 1,500,000 |
228 | Cắt lọc vết thương độ 3 | 4,800,000 | 4,000,000 |
229 | Cắt da quy đầu độ 2 | 6,000,000 | 5,000,000 |
230 | Bóc u hoạt dịch độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
231 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 240,000 | 200,000 |
232 | Nhét bấc mũi trước độ 1 bằng meche (1 bên) | 240,000 | 200,000 |
233 | Rút meche, rút Merocel hốc mũi | 180,000 | 150,000 |
234 | Làm thuốc tai độ 1 (Rửa tai) | 240,000 | 200,000 |
235 | Lấy dị vật mũi độ 1 | 360,000 | 300,000 |
236 | Lấy dị vật tai độ 1 | 360,000 | 300,000 |
237 | Khâu rộng lỗ vành tai 1 bên | 2,400,000 | 2,000,000 |
238 | Cắt lẹo mắt | 2,400,000 | 2,000,000 |
239 | Rửa xoang | 120,000 | 100,000 |
240 | Bóc u sợi tuyến vú ( u nang tuyến vú) độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
241 | Bóc u chai bàn chân độ 1 ( 1 chai nhỏ) | 1,200,000 | 1,000,000 |
242 | Khâu vết thương độ 2 ( dài hoặc ngắn ở vị trí nguy hiểm) | 1,200,000 | 1,000,000 |
243 | Rạch áp xe độ 2 | 2,400,000 | 2,000,000 |
244 | Cắt lọc vết thương độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
245 | Bóc u hoạt dịch độ 2 | 3,600,000 | 3,000,000 |
246 | Tiêm điểm bám gân/bao gân/khớp (Bao gồm thuốc) | 600,000 | 500,000 |
247 | Tiêm khớp | 600,000 | 500,000 |
248 | Tháo đinh | 2,400,000 | 2,000,000 |
249 | Nong bao quy đầu | 600,000 | 500,000 |
250 | Hút dịch khớp | 600,000 | 500,000 |
251 | Hút dịch khớp + Tiêm khớp | 840,000 | 700,000 |
252 | Phẫu thuật ngón tay cò súng | 4,200,000 | 3,500,000 |
253 | Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay (1 bên ) | 6,000,000 | 5,000,000 |
254 | Chín mé | 720,000 | 600,000 |
255 | Mắt cá chân | 720,000 | 600,000 |
256 | Bó bột bàn tay | 600,000 | 500,000 |
257 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 600,000 | 500,000 |
258 | Chích nhọt ống tai ngoài độ 2 | 360,000 | 300,000 |
259 | Làm thuốc tai độ 2 | 480,000 | 400,000 |
260 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) độ 1 | 240,000 | 200,000 |
261 | Nhét bấc mũi trước độ 1 bằng meche (2 bên) | 360,000 | 300,000 |
262 | Lấy dị vật họng miệng độ 1 | 360,000 | 300,000 |
263 | Chích tạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh nhân đái tháo đường loại 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
264 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch độ 1 | 3,600,000 | 3,000,000 |
265 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản độ 1 | 3,600,000 | 3,000,000 |
266 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 4,800,000 | 4,000,000 |
267 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
268 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
269 | Cắt các u lành vùng cổ dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
270 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
271 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính 1- 3 cm | 3,600,000 | 3,000,000 |
272 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
273 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
274 | Cắt u lành phần mềm đường kính 1- 3 cm | 3,600,000 | 3,000,000 |
275 | Chích rạch màng nhĩ | 1,200,000 | 1,000,000 |
276 | Khâu vết rách vành tai độ 1 | 600,000 | 500,000 |
277 | Bơm hơi vòi nhĩ | 600,000 | 500,000 |
278 | Lấy dị vật tai độ 2 | 600,000 | 500,000 |
279 | Chọc hút dịch vành tai độ 1 | 240,000 | 200,000 |
280 | Chích nhọt ống tai ngoài độ 1 | 300,000 | 250,000 |
281 | Đốt điện cuốn mũi dưới 1 bên | 1,200,000 | 1,000,000 |
282 | Bẻ cuốn mũi 1 bên | 1,200,000 | 1,000,000 |
283 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2,400,000 | 2,000,000 |
284 | Nội soi lấy dị vật mũi độ 1 | 288,000 | 240,000 |
285 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ độ 1 | 600,000 | 500,000 |
286 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng độ 1 | 600,000 | 500,000 |
287 | Cắt chỉ sau phẫu thuật độ 1 | 360,000 | 300,000 |
288 | Nội soi cầm máu mũi độ 1 | 600,000 | 500,000 |
289 | Nội soi thanh quản lấy dị vật độ 1 | 1,200,000 | 1,000,000 |
290 | Phẩu thuật nang bả đậu vùng đầu, mặt, cổ độ 1 | 1,200,000 | 1,000,000 |
291 | Khâu rộng lỗ vành tai 2 bên | 4,800,000 | 4,000,000 |
292 | Nội soi mũi họng | 360,000 | 300,000 |
293 | Cắt bột loại 1 | 180,000 | 150,000 |
294 | Sinh thiết tầng (kênh, lòng) | 1,800,000 | 1,500,000 |
295 | Rửa vết thương, thay băng | 120,000 | 100,000 |
296 | Đo và đánh giá tim thai song thai | 240,000 | 200,000 |
297 | Phí lấy mẫu ngoại viện | 6,000,000 | 5,000,000 |
298 | Phụ thu dịch vụ vận chuyển F0 | 480,000 | 400,000 |
299 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 288,000 | 240,000 |
300 | Siêu âm phần mềm | 288,000 | 240,000 |
301 | Siêu âm Doppler mạch máu (ĐM+TM) 2 chi | 480,000 | 400,000 |
302 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 480,000 | 400,000 |
303 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 288,000 | 240,000 |
304 | Siêu âm tử cung phần phụ màu ngả âm đạo | 360,000 | 300,000 |
305 | Siêu âm tuyến giáp | 288,000 | 240,000 |
306 | Siêu âm kênh CTC | 600,000 | 500,000 |
307 | Siêu âm bụng tổng quát trẻ em màu | 288,000 | 240,000 |
308 | Siêu âm xuyên thóp trẻ em | 300,000 | 250,000 |
309 | Siêu âm thành ngực trẻ em | 288,000 | 240,000 |
310 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 480,000 | 400,000 |
311 | Siêu âm động mạch chi trên | 480,000 | 400,000 |
312 | Siêu âm tĩnh mạch chi trên | 480,000 | 400,000 |
313 | Siêu âm động mạch cảnh | 480,000 | 400,000 |
314 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 480,000 | 400,000 |
315 | Siêu âm song thai tam cá nguyệt 2-3 | 600,000 | 500,000 |
316 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 360,000 | 300,000 |
317 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 360,000 | 300,000 |
318 | Siêu âm thai 2D tam cá nguyệt 3 | 360,000 | 300,000 |
319 | Siêu âm hình thái tam cá nguyệt 2 (4D) song thai | 1,200,000 | 1,000,000 |
320 | Siêu âm khảo sát hình thái học tam cá nguyệt 1 (11-13 tuần) song thai | 840,000 | 700,000 |
321 | Chụp Xquang Hirtz | 312,000 | 260,000 |
322 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 312,000 | 260,000 |
323 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng | 240,000 | 200,000 |
324 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 384,000 | 320,000 |
325 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
326 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 312,000 | 260,000 |
327 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
328 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng/chếch hai bên | 240,000 | 200,000 |
329 | Chụp Xquang xương đòn thẳng bên (P) | 240,000 | 200,000 |
330 | Chụp Xquang xương đòn thẳng bên (T) | 240,000 | 200,000 |
331 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 240,000 | 200,000 |
332 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
333 | Chụp Xquang bụng đứng (không sửa soạn) | 312,000 | 260,000 |
334 | Chụp Xquang Schuller | 312,000 | 260,000 |
335 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng | 240,000 | 200,000 |
336 | Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng | 240,000 | 200,000 |
337 | Chụp Xquang cột sống ngực chếch 2 bên | 312,000 | 260,000 |
338 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng cúi, ngửa tối đa | 312,000 | 260,000 |
339 | Chụp Xquang Blondeau | 312,000 | 260,000 |
# | Dịch vụ | Niêm yết (VND) | Hỗ trợ (VND) |
---|---|---|---|
1 | PHÍ KHÁM SẢN PHỤ KHOA | 360,000 | 300,000 |
2 | PHÍ KHÁM SẢN PHỤ KHOA - TÁI KHÁM | 240,000 | 200,000 |
3 | PHÍ KHÁM NHI | 240,000 | 200,000 |
4 | PHÍ KHÁM NHI - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
5 | PHÍ KHÁM NỘI KHOA/BSGĐ | 240,000 | 200,000 |
6 | PHÍ KHÁM NỘI KHOA/BSGĐ - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
7 | PHÍ KHÁM NGOẠI | 240,000 | 200,000 |
8 | PHÍ KHÁM NGOẠI - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
9 | PHÍ KHÁM TAI / MŨI / HỌNG | 240,000 | 200,000 |
10 | PHÍ KHÁM TAI / MŨI / HỌNG - TÁI KHÁM | 180,000 | 150,000 |
11 | Chăm sóc rốn | 120,000 | 100,000 |
12 | Hút đàm mũi họng | 96,000 | 80,000 |
13 | Phun khí dung 1 lần | 120,000 | 100,000 |
14 | Phun khí dung (thuê máy) | 600,000 | 500,000 |
15 | Điện tim thường | 120,000 | 100,000 |
16 | Siêu âm Doppler tim | 480,000 | 400,000 |
17 | Đo và đánh giá tim thai/Non-stress test CTG | 180,000 | 150,000 |
18 | Chích abcess tuyến Bartholin | 1,800,000 | 1,500,000 |
19 | Cấy que tránh thai (đã bao gồm tiền que) | 5,040,000 | 4,200,000 |
20 | Đặt vòng chữ T (đã bao gồm tiền vòng) | 600,000 | 500,000 |
21 | Cấy dịch và KSĐ(Dịch âm đạo, dịch mủ...) | 540,000 | 450,000 |
22 | Vệ Sinh Tầng Sinh Môn/ Perinium Cleaning | 120,000 | 100,000 |
23 | Siêu âm bụng tổng quát nữ màu | 288,000 | 240,000 |
24 | Siêu âm bụng tổng quát nam màu | 288,000 | 240,000 |
25 | Siêu âm tử cung phần phụ ngả bụng | 360,000 | 300,000 |
26 | Siêu âm đầu dò âm đạo 3D | 360,000 | 300,000 |
27 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 288,000 | 240,000 |
28 | Siêu âm thai 2D tam cá nguyệt 2 | 360,000 | 300,000 |
29 | Siêu âm hình thái tam cá nguyệt 2 (4D) | 840,000 | 700,000 |
30 | Siêu âm 2D tam cá nguyệt 1 (<12 tuần) | 360,000 | 300,000 |
31 | Siêu âm khảo sát hình thái học tam cá nguyệt 1 (11-13 tuần) | 600,000 | 500,000 |
32 | Siêu âm Doppler tam cá nguyệt 2-3 | 600,000 | 500,000 |
33 | Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
34 | Chụp Xquang cột sống cổ động (cúi, ngửa tối đa) | 312,000 | 260,000 |
35 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
36 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 240,000 | 200,000 |
37 | Chụp Xquang ngực thẳng | 240,000 | 200,000 |
38 | Chụp Xquang tuổi xương | 240,000 | 200,000 |
39 | Sàng lọc trước sinh/ Double test | 720,000 | 600,000 |
40 | Beta-HCG , serum | 252,000 | 210,000 |
41 | Tổng phân tích tế bào máu/FBC - Full Blood Count | 108,000 | 90,000 |
42 | Đường máu đói ( Định lượng Glucose) | 54,000 | 45,000 |
43 | Đường máu ngẫu nhiên: Glucose (Random) | 54,000 | 45,000 |
44 | HbA1C/A1C-Glycosolated Hemoglobin (NGSP) | 180,000 | 150,000 |
45 | Cholesterol Total | 54,000 | 45,000 |
46 | Creatinin máu | 54,000 | 45,000 |
47 | AST (Aspartate aminotransferase)/SGOT | 54,000 | 45,000 |
48 | ALT(Alanine aminotransferase)/SGPT | 54,000 | 45,000 |
49 | GGT(Gama Glutamyltransferaser) | 54,000 | 45,000 |
50 | Ferritin | 156,000 | 130,000 |
51 | LH (Luteinizing Hormone) | 156,000 | 130,000 |
52 | FSH (Follicle Stimulating Hormone) | 156,000 | 130,000 |
53 | HBsAg | 156,000 | 130,000 |
54 | Anti HBs | 192,000 | 160,000 |
55 | Anti-HCV | 168,000 | 140,000 |
56 | Phân tích nước tiểu 11 thông số/Urine analysis 11 parameters | 78,000 | 65,000 |
57 | Soi phân trực tiếp /Stool examination Ova Cyst Parasites | 84,000 | 70,000 |
58 | Soi tươi huyết trắng/Wetmount - Gram Stain | 120,000 | 100,000 |
59 | Nhóm máu ABO, Rhesus /ABO blood group and Rh type | 115,200 | 96,000 |
60 | Nạo sinh thiết tầng | 1,200,000 | 1,000,000 |
61 | NỘI SOI TAI | 240,000 | 200,000 |
62 | NỘI SOI MŨI | 240,000 | 200,000 |
63 | NỘI SOI HỌNG | 240,000 | 200,000 |
64 | Rửa mũi | 228,000 | 190,000 |
65 | PHÍ KHÁM CHUYÊN KHOA NỘI KHOA/BS GIA ĐÌNH | 360,000 | 300,000 |
66 | PHÍ KHÁM/ PHÍ TƯ VẤN 1 | 240,000 | 200,000 |
67 | PHÍ KHÁM SÀNG LỌC TRƯỚC TIÊM VACCINE | 120,000 | 100,000 |
68 | PHÍ KHÁM BÁC SĨ GIA ĐÌNH (Tại nhà) | 600,000 | 500,000 |
69 | PHÍ KHÁM/ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN (15 phút) | 240,000 | 200,000 |
70 | Phí lấy mẫu tại nhà 1 | 600,000 | 500,000 |
71 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | 540,000 | 450,000 |
72 | Tiêm thuốc 1 giờ (Bơm tiêm điện) | 180,000 | 150,000 |
73 | Truyền dịch, thuốc 1 giờ (Máy truyền dịch) | 120,000 | 100,000 |
74 | Theo dõi lưu cấp cứu 1 giờ (dịch vụ ) | 180,000 | 150,000 |
75 | Tiêm sẹo lồi (đã bao gồm thuốc) | 480,000 | 400,000 |
76 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 180,000 | 150,000 |
77 | Tiêm trong da/ tiêm dưới da/ tiêm bắp thịt | 60,000 | 50,000 |
78 | Bóc u bã độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
79 | Chích áp xe bartholin | 1,440,000 | 1,200,000 |
80 | Chích abcess vú | 960,000 | 800,000 |
81 | Khâu thẩm mỹ tái tạo thành sau âm đạo | 4,800,000 | 4,000,000 |
82 | Rút Que Tránh Thai/ Implanon Removal | 840,000 | 700,000 |
83 | Tháo Vòng khó mất dây | 1,200,000 | 1,000,000 |
84 | Tiểu phẫu lấy dị vật nông | 960,000 | 800,000 |
85 | Tiểu phẫu lấy dị vật nông (thấy rõ) 1 vị trí | 600,000 | 500,000 |
86 | Xoắn Polyp Cổ Tử Cung | 960,000 | 800,000 |
87 | Bóc u mỡ độ 1 | 1,800,000 | 1,500,000 |
88 | Cắt u màn bao hoạt dịch ở cổ tay | 3,000,000 | 2,500,000 |
89 | Phết máu ngoại vi/PBS - Peripheral Blood Smear | 264,000 | 220,000 |
90 | Tốc độ máu lắng vs /ESR - Erythrocyte Sedimentation Rate | 78,000 | 65,000 |
91 | PT /TQ(Thời gian Prothrombin: PT%, TQ, INR.) | 132,000 | 110,000 |
92 | APTT/ TCK(Thời gian Thromboplastin hoạt hoá) | 120,000 | 100,000 |
93 | Fibrinogen/Clotting Factors I | 180,000 | 150,000 |
94 | Nghiệm pháp dung nạp đường/OGTT – Oral Glucose Tolerance Testing | 300,000 | 250,000 |
95 | Triglyceride | 54,000 | 45,000 |
96 | HDL Cholesterol | 66,000 | 55,000 |
97 | LDL Cholesterol | 66,000 | 55,000 |
98 | Ure máu | 54,000 | 45,000 |
99 | BUN(Blood Urea Nitrogen) | 54,000 | 45,000 |
100 | Điện giải đồ ( Na, K , Cl) | 126,000 | 105,000 |
101 | Calcium total,serum | 54,000 | 45,000 |
102 | Acid Uric(AU) | 54,000 | 45,000 |
103 | Bilirubin toàn phần(T) | 54,000 | 45,000 |
104 | Bilirubin trực tiếp(D) | 54,000 | 45,000 |
105 | Bilirubin gián tiếp(I) | 54,000 | 45,000 |
106 | Protein total,serum | 54,000 | 45,000 |
107 | Albumin, serum | 54,000 | 45,000 |
108 | Amylase, serum | 114,000 | 95,000 |
109 | Sắt /huyết thanh(Iron ) | 84,000 | 70,000 |
110 | CRP (C Reactive Protein) | 108,000 | 90,000 |
111 | Estradiol (E2) | 156,000 | 130,000 |
112 | Progesterone (P4) | 156,000 | 130,000 |
113 | Prolactin ( PRL ) | 156,000 | 130,000 |
114 | Testosterone | 156,000 | 130,000 |
115 | FT3 (Free Triiodothyronine) | 114,000 | 95,000 |
116 | FT4 (Free Thyroxine) | 114,000 | 95,000 |
117 | TSH(Thyroid Stimulating Hormone) | 114,000 | 95,000 |
118 | CA 125 | 264,000 | 220,000 |
119 | CA 15-3 | 264,000 | 220,000 |
120 | CEA | 252,000 | 210,000 |
121 | AFP (Alpha-fetoprotein) | 156,000 | 130,000 |
122 | Cyfra 21-1 | 252,000 | 210,000 |
123 | CA 19-9 | 336,000 | 280,000 |
124 | CA 72-4 | 264,000 | 220,000 |
125 | PSA total | 252,000 | 210,000 |
126 | Rubella IgM | 228,000 | 190,000 |
127 | Rubella IgG | 192,000 | 160,000 |
128 | CMV IgM | 300,000 | 250,000 |
129 | CMV IgG | 300,000 | 250,000 |
130 | HBeAg | 180,000 | 150,000 |
131 | Anti-HAV IgM | 276,000 | 230,000 |
132 | Anti-HAV Total | 276,000 | 230,000 |
133 | Anti-HIV/HIV I & II Antibodies, Immunospot | 96,000 | 80,000 |
134 | Syphilis ( Tìm KT giang mai-test nhanh) | 120,000 | 100,000 |
135 | Dengue NS1 Ag | 192,000 | 160,000 |
136 | Dengue IgM/IgG | 192,000 | 160,000 |
137 | Kháng thể Chlamydia IgM /Chlamydia IgM Antibody, Immunospot | 240,000 | 200,000 |
138 | Cúm A&B/Fluenza A&B | 300,000 | 250,000 |
139 | Máu ấn trong Phân/FOB - Fecal Occult Blood | 120,000 | 100,000 |
140 | Kháng nguyên Helicobacter pylori /HP Antigen, Fecel | 252,000 | 210,000 |
141 | Microalbumin niệu,Creatin niệu, Microa/Crea | 90,000 | 75,000 |
142 | Soi tươi KOH tìm nấm(trong da)/Fungus Direct smear | 180,000 | 150,000 |
143 | Magie huyết thanh/Mg serum | 54,000 | 45,000 |
144 | Phospho huyết thanh/Ph serum | 84,000 | 70,000 |
145 | Troponin I/Troponin I (quatily) | 180,000 | 150,000 |
146 | Soi cặn lắng nước tiểu/Urine Sediment examination | 84,000 | 70,000 |
147 | TS (Thời gian máu chảy-pp Duke) | 54,000 | 45,000 |
148 | TC (Thời gian máu đông-pp Milian) | 54,000 | 45,000 |
149 | ANTI-HEV IgM | 276,000 | 230,000 |
150 | Test thử chất gây nghiện 4 thông số trong nước tiểu(AMP-THC-MOP-PCP) | 180,000 | 150,000 |
151 | ANTI-HAV IgM(TEST) | 204,000 | 170,000 |
152 | ANTI-HEV IgM(TEST) | 204,000 | 170,000 |
153 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 72,000 | 60,000 |
154 | 17-0H Progestetrol | 264,000 | 220,000 |
155 | 25OH Vitamin D (D3) | 672,000 | 560,000 |
156 | Bộ dị ứng / Allery panel 1 | 1,560,000 | 1,300,000 |
157 | HCV RNA Cobas | 1,920,000 | 1,600,000 |
158 | Helicobacter pylori IgM | 276,000 | 230,000 |
159 | Helicobacter pylori IgG | 276,000 | 230,000 |
160 | HPV-DNA genotype cobas Roche | 840,000 | 700,000 |
161 | Karyotype test | 1,080,000 | 900,000 |
162 | Liquidprep/Cellprep | 660,000 | 550,000 |
163 | Lupus Anticoagulant Screen | 720,000 | 600,000 |
164 | NIPT test - Trisure vietnam | 6,600,000 | 5,500,000 |
165 | Vitamin B12 | 228,000 | 190,000 |
166 | Kẽm/ Zin C | 300,000 | 250,000 |
167 | Nova Prep HQ + HPV genotype cobas | 1,530,000 | 1,275,000 |
168 | Giun Đũa chó/ Toxocara canis IgG | 144,000 | 120,000 |
169 | Giun Đũa/ Ascaris lumbricoides IgG | 144,000 | 120,000 |
170 | Giun Đũa/ Ascaris lumbricoides IgM | 144,000 | 120,000 |
171 | Giun Lươn/ Strongyloides IgG | 144,000 | 120,000 |
172 | Sán dải heo/ Cysticercosis (Taenia Solium) IgG | 144,000 | 120,000 |
173 | Sán dải heo/ Cysticercosis (Taenia Solium) IgM | 144,000 | 120,000 |
174 | Sán lá gan/Sero Fasciola sp IgG | 144,000 | 120,000 |
175 | Cấy nước tiểu và làm kháng sinh đồ | 336,000 | 280,000 |
176 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 120,000 | 100,000 |
177 | Lậu cầu-Chlamydia PCR/ N.Gonorrhoeae & Chlamydia trachomatis PCR | 480,000 | 400,000 |
178 | Giải phẩu bệnh (Mẫu thường) | 480,000 | 400,000 |
179 | Giải phẩu bệnh (Mẫu lớn, toàn cơ quan) | 960,000 | 800,000 |
180 | PCR LAO/BK | 348,000 | 290,000 |
181 | Test HP(Helicobacter Pylori) bằng hơi thở C14 | 960,000 | 800,000 |
182 | Pap’s mear | 156,000 | 130,000 |
183 | Aldosterone | 600,000 | 500,000 |
184 | Cấy phân và làm kháng sinh đồ | 360,000 | 300,000 |
185 | IgE Total | 204,000 | 170,000 |
186 | Calcitonin (Thyrocalcitonin) | 264,000 | 220,000 |
187 | Sán dải chó/ Echinococcus IgG | 144,000 | 120,000 |
188 | Sán dải chó/ Echinococcus IgM | 144,000 | 120,000 |
189 | Định lượng D.Dimer | 420,000 | 350,000 |
190 | Chọc hút tế bào tuyến vú dưới hướng dẫn siêu âm ( Đã bao gồm giải phẩu bệnh) | 960,000 | 800,000 |
191 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm ( Đã bao gồm giải phẩu bệnh) | 960,000 | 800,000 |
192 | Đặt vòng nâng cơ tử cung Pessary ( đã bao gồm tiền vòng ) | 6,000,000 | 5,000,000 |
193 | Đặt vòng tránh thai Mirena ( đã bao gồm tiền vòng ) | 6,000,000 | 5,000,000 |
194 | Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn | 420,000 | 350,000 |
195 | Cắt chỉ độ 1 | 120,000 | 100,000 |
196 | Đánh giá tim thai | 120,000 | 100,000 |
197 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 180,000 | 150,000 |
198 | Đặt ống nội khí quản | 1,200,000 | 1,000,000 |
199 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 360,000 | 300,000 |
200 | Đặt thông tiểu | 360,000 | 300,000 |
201 | Ga rô hoặc băng ép cầm máu | 300,000 | 250,000 |
202 | Hút đờm (một hút) | 120,000 | 100,000 |
203 | Khâu vết thương độ 1 (đơn giản, ngắn) | 720,000 | 600,000 |
204 | Phí điều trị tắc tia sữa 1 bên vú | 300,000 | 250,000 |
205 | Phương pháp Proetz / Rửa mũi | 132,000 | 110,000 |
206 | Rửa vết thương, thay băng loại 1 | 180,000 | 150,000 |
207 | Rút ống thông tiểu | 120,000 | 100,000 |
208 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 720,000 | 600,000 |
209 | Soi cổ tử cung | 720,000 | 600,000 |
210 | Tháo vòng có dây | 360,000 | 300,000 |
211 | Thay băng cho các vết thương hoạt tử rộng (một lần) | 360,000 | 300,000 |
212 | Thở oxy 1 giờ (3-4L / phút) | 108,000 | 90,000 |
213 | Thở oxy 1 giờ (dưới 2l/phút) | 72,000 | 60,000 |
214 | Thở oxy qua mask không thở lại - 30 phút | 240,000 | 200,000 |
215 | Thở oxy qua mask thở lại - 30 phút | 216,000 | 180,000 |
216 | Thoát dịch ổ viêm | 180,000 | 150,000 |
217 | Truyền Dịch <3 giờ | 396,000 | 330,000 |
218 | Truyền Dịch 3-6 giờ | 576,000 | 480,000 |
219 | hCG /Quickstik, hCG Urine | 84,000 | 70,000 |
220 | Hút đàm cấp cứu | 180,000 | 150,000 |
221 | Điều trị triệu chứng nôn tại cấp cứu (đã bao gồm tiền thuốc Vincomid) | 120,000 | 100,000 |
222 | Công điều dưỡng 1 | 180,000 | 150,000 |
223 | Cắt u máu lành tính <1cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
224 | Cắt u sắc tố da <1cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
225 | Cắt u tế bào thần kinh ngoại biên <1cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
226 | Cắt da quy đầu độ 1 | 4,200,000 | 3,500,000 |
227 | Rạch áp xe độ 1 | 1,800,000 | 1,500,000 |
228 | Cắt lọc vết thương độ 3 | 4,800,000 | 4,000,000 |
229 | Cắt da quy đầu độ 2 | 6,000,000 | 5,000,000 |
230 | Bóc u hoạt dịch độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
231 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 240,000 | 200,000 |
232 | Nhét bấc mũi trước độ 1 bằng meche (1 bên) | 240,000 | 200,000 |
233 | Rút meche, rút Merocel hốc mũi | 180,000 | 150,000 |
234 | Làm thuốc tai độ 1 (Rửa tai) | 240,000 | 200,000 |
235 | Lấy dị vật mũi độ 1 | 360,000 | 300,000 |
236 | Lấy dị vật tai độ 1 | 360,000 | 300,000 |
237 | Khâu rộng lỗ vành tai 1 bên | 2,400,000 | 2,000,000 |
238 | Cắt lẹo mắt | 2,400,000 | 2,000,000 |
239 | Rửa xoang | 120,000 | 100,000 |
240 | Bóc u sợi tuyến vú ( u nang tuyến vú) độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
241 | Bóc u chai bàn chân độ 1 ( 1 chai nhỏ) | 1,200,000 | 1,000,000 |
242 | Khâu vết thương độ 2 ( dài hoặc ngắn ở vị trí nguy hiểm) | 1,200,000 | 1,000,000 |
243 | Rạch áp xe độ 2 | 2,400,000 | 2,000,000 |
244 | Cắt lọc vết thương độ 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
245 | Bóc u hoạt dịch độ 2 | 3,600,000 | 3,000,000 |
246 | Tiêm điểm bám gân/bao gân/khớp (Bao gồm thuốc) | 600,000 | 500,000 |
247 | Tiêm khớp | 600,000 | 500,000 |
248 | Tháo đinh | 2,400,000 | 2,000,000 |
249 | Nong bao quy đầu | 600,000 | 500,000 |
250 | Hút dịch khớp | 600,000 | 500,000 |
251 | Hút dịch khớp + Tiêm khớp | 840,000 | 700,000 |
252 | Phẫu thuật ngón tay cò súng | 4,200,000 | 3,500,000 |
253 | Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay (1 bên ) | 6,000,000 | 5,000,000 |
254 | Chín mé | 720,000 | 600,000 |
255 | Mắt cá chân | 720,000 | 600,000 |
256 | Bó bột bàn tay | 600,000 | 500,000 |
257 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 600,000 | 500,000 |
258 | Chích nhọt ống tai ngoài độ 2 | 360,000 | 300,000 |
259 | Làm thuốc tai độ 2 | 480,000 | 400,000 |
260 | Lấy dáy tai (nút biểu bì) độ 1 | 240,000 | 200,000 |
261 | Nhét bấc mũi trước độ 1 bằng meche (2 bên) | 360,000 | 300,000 |
262 | Lấy dị vật họng miệng độ 1 | 360,000 | 300,000 |
263 | Chích tạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh nhân đái tháo đường loại 1 | 2,400,000 | 2,000,000 |
264 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch độ 1 | 3,600,000 | 3,000,000 |
265 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản độ 1 | 3,600,000 | 3,000,000 |
266 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | 4,800,000 | 4,000,000 |
267 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
268 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
269 | Cắt các u lành vùng cổ dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
270 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
271 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính 1- 3 cm | 3,600,000 | 3,000,000 |
272 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
273 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 1 cm | 2,400,000 | 2,000,000 |
274 | Cắt u lành phần mềm đường kính 1- 3 cm | 3,600,000 | 3,000,000 |
275 | Chích rạch màng nhĩ | 1,200,000 | 1,000,000 |
276 | Khâu vết rách vành tai độ 1 | 600,000 | 500,000 |
277 | Bơm hơi vòi nhĩ | 600,000 | 500,000 |
278 | Lấy dị vật tai độ 2 | 600,000 | 500,000 |
279 | Chọc hút dịch vành tai độ 1 | 240,000 | 200,000 |
280 | Chích nhọt ống tai ngoài độ 1 | 300,000 | 250,000 |
281 | Đốt điện cuốn mũi dưới 1 bên | 1,200,000 | 1,000,000 |
282 | Bẻ cuốn mũi 1 bên | 1,200,000 | 1,000,000 |
283 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2,400,000 | 2,000,000 |
284 | Nội soi lấy dị vật mũi độ 1 | 288,000 | 240,000 |
285 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ độ 1 | 600,000 | 500,000 |
286 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng độ 1 | 600,000 | 500,000 |
287 | Cắt chỉ sau phẫu thuật độ 1 | 360,000 | 300,000 |
288 | Nội soi cầm máu mũi độ 1 | 600,000 | 500,000 |
289 | Nội soi thanh quản lấy dị vật độ 1 | 1,200,000 | 1,000,000 |
290 | Phẩu thuật nang bả đậu vùng đầu, mặt, cổ độ 1 | 1,200,000 | 1,000,000 |
291 | Khâu rộng lỗ vành tai 2 bên | 4,800,000 | 4,000,000 |
292 | Nội soi mũi họng | 360,000 | 300,000 |
293 | Cắt bột loại 1 | 180,000 | 150,000 |
294 | Sinh thiết tầng (kênh, lòng) | 1,800,000 | 1,500,000 |
295 | Rửa vết thương, thay băng | 120,000 | 100,000 |
296 | Đo và đánh giá tim thai song thai | 240,000 | 200,000 |
297 | Phí lấy mẫu ngoại viện | 6,000,000 | 5,000,000 |
298 | Phụ thu dịch vụ vận chuyển F0 | 480,000 | 400,000 |
299 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 288,000 | 240,000 |
300 | Siêu âm phần mềm | 288,000 | 240,000 |
301 | Siêu âm Doppler mạch máu (ĐM+TM) 2 chi | 480,000 | 400,000 |
302 | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | 480,000 | 400,000 |
303 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 288,000 | 240,000 |
304 | Siêu âm tử cung phần phụ màu ngả âm đạo | 360,000 | 300,000 |
305 | Siêu âm tuyến giáp | 288,000 | 240,000 |
306 | Siêu âm kênh CTC | 600,000 | 500,000 |
307 | Siêu âm bụng tổng quát trẻ em màu | 288,000 | 240,000 |
308 | Siêu âm xuyên thóp trẻ em | 300,000 | 250,000 |
309 | Siêu âm thành ngực trẻ em | 288,000 | 240,000 |
310 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 480,000 | 400,000 |
311 | Siêu âm động mạch chi trên | 480,000 | 400,000 |
312 | Siêu âm tĩnh mạch chi trên | 480,000 | 400,000 |
313 | Siêu âm động mạch cảnh | 480,000 | 400,000 |
314 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 480,000 | 400,000 |
315 | Siêu âm song thai tam cá nguyệt 2-3 | 600,000 | 500,000 |
316 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 360,000 | 300,000 |
317 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 360,000 | 300,000 |
318 | Siêu âm thai 2D tam cá nguyệt 3 | 360,000 | 300,000 |
319 | Siêu âm hình thái tam cá nguyệt 2 (4D) song thai | 1,200,000 | 1,000,000 |
320 | Siêu âm khảo sát hình thái học tam cá nguyệt 1 (11-13 tuần) song thai | 840,000 | 700,000 |
321 | Chụp Xquang Hirtz | 312,000 | 260,000 |
322 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 312,000 | 260,000 |
323 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng | 240,000 | 200,000 |
324 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 384,000 | 320,000 |
325 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
326 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 312,000 | 260,000 |
327 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
328 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng/chếch hai bên | 240,000 | 200,000 |
329 | Chụp Xquang xương đòn thẳng bên (P) | 240,000 | 200,000 |
330 | Chụp Xquang xương đòn thẳng bên (T) | 240,000 | 200,000 |
331 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 240,000 | 200,000 |
332 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 312,000 | 260,000 |
333 | Chụp Xquang bụng đứng (không sửa soạn) | 312,000 | 260,000 |
334 | Chụp Xquang Schuller | 312,000 | 260,000 |
335 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng | 240,000 | 200,000 |
336 | Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng | 240,000 | 200,000 |
337 | Chụp Xquang cột sống ngực chếch 2 bên | 312,000 | 260,000 |
338 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng cúi, ngửa tối đa | 312,000 | 260,000 |
339 | Chụp Xquang Blondeau | 312,000 | 260,000 |